AlphaLoan Vietnam

Kiến thức tài chính

Chi Tiết Hạn Mức Chuyển Khoản MB Bank 2025

Hạn mức chuyển khoản luôn là mối quan tâm hàng đầu với những người dùng có nhu cầu giao dịch thường xuyên thông qua tài khoản ngân hàng. Nếu bạn cần tìm kiếm thông tin về hạn mức chuyển khoản MB Bank thì hãy tham khảo ngay bài viết này của AlphaLoan nhé!

Mục lục Thu gọn

1. Thông tin cơ bản về ngân hàng MB Bank

MB Bank là tên viết tắt tiếng anh của Ngân hàng Quân đội. MB Bank nằm dưới quyền quản lý của Bộ Quốc Phòng Việt Nam và là một trong những ngân hàng dẫn đầu trong công tác cập nhật công nghệ và phổ cập những sản phẩm ngân hàng mang tính đột phá đến với người dùng Việt Nam.

2. Hạn mức chuyển khoản MB Bank là gì?

Hạn mức chuyển khoản MB Bank trên mỗi tài khoản là giới hạn số tiền tối đa mà bạn có thể giao dịch bằng tài khoản MB Bank đó trong một khoảng thời gian cụ thể. Thông thường, hạn mức chuyển khoản sẽ được ngân hàng quy định theo ngày hoặc tháng.

Hạn mức chuyển khoản của mỗi tài khoản MB Bank là không giống nhau, tùy vào loại dịch vụ mà tài khoản đang sử dụng hoặc số lượng giao dịch trên tài khoản mà ngân hàng sẽ đưa ra hạn mức giao dịch phù hợp cho tài khoản đó. Một khi số tiền giao dịch trên tài khoản đạt hạn mức tối đa, bạn cần phải đợi sang ngày/tháng tiếp theo để có thể tiếp tục sử dụng tài khoản đó để tiếp tục thực hiện các giao dịch chuyển tiền.

Các gói vay cho người nhận lương tiền mặt 👈

3. Cập nhật chi tiết hạn mức chuyển tiền của ngân hàng MB Bank

3.1. Hạn mức chuyển tiền qua ứng dụng MB Bank Mobile Banking

Hạn mức chuyển khoản trên ứng dụng MB Bank Mobile Banking được chia theo các sau:

  • Gói khởi đầu
  • Gói trải nghiệm
  • Gói cơ bản
  • Gói tiêu chuẩn
  • Gói nâng cao

3.1.1. Hạn mức chuyển khoản của “Gói khởi đầu”:

Giao dịch Hạn mức tối thiểu mỗi giao dịch Hạn mức tối đa mỗi giao dịch Hạn mức tối đa mỗi ngày
 Chuyển tiền nhanh ngoài hệ thống MB Bank 2.000 đồng 50.000.00 đồng 50.000.00 đồng
 Chuyển tiền thường ngoài hệ thống MB Bank 2.000 đồng 50.000.00 đồng 50.000.00 đồng
 Chuyển tiền cùng chủ tài khoản trong hệ thống MB Bank 2.000 đồng Không giới hạn
 Chuyển tiền khác chủ tài khoản trong hệ thống MB Bank 2.000 đồng 50.000.00 đồng 50.000.00 đồng
 Rút tiền bằng App MB Bank 50.000 đồng 10.000.000 đồng 10.000.000 đồng
 Thanh toán hóa đơn, dịch vụ… 10.000 đồng 50.000.000 đồng 50.000.00 đồng
Bán ngoại tệ 1 đồng 4.500.000.000 đồng 10.000.000.000 đồng

3.1.2. Hạn mức chuyển khoản của “Gói trải nghiệm”

Giao dịch Hạn mức tối thiểu mỗi giao dịch Hạn mức tối đa mỗi giao dịch Hạn mức tối đa mỗi ngày
 Chuyển tiền nhanh ngoài hệ thống MB Bank 2.000 đồng 100.000.000 đồng 100.000.000 đồng
 Chuyển tiền thường ngoài hệ thống MB Bank 2.000 đồng 100.000.000 đồng 100.000.000 đồng
 Chuyển tiền cùng chủ tài khoản trong hệ thống MB Bank 2.000 đồng Không giới hạn
 Chuyển tiền khác chủ tài khoản trong hệ thống MB Bank 2.000 đồng 100.000.000 đồng 100.000.000 đồng
 Chuyển tiền đến tài khoản MBS 2.000 đồng 100.000.000 đồng 100.000.000 đồng
 Rút tiền bằng App MB Bank 50.000 đồng 20.000.000 đồng 50.000.000 đồng
 Thanh toán hóa đơn, dịch vụ… 1,000 đồng 100.000.000 đồng 100.000.000 đồng
Bán ngoại tệ 1.000 đồng 1.000 đồng 1.000 đồng

3.1.3. Hạn mức chuyển khoản “Gói cơ bản”

Giao dịch Hạn mức tối thiểu mỗi giao dịch Hạn mức tối đa mỗi giao dịch Hạn mức tối đa mỗi ngày
 Chuyển tiền nhanh ngoài hệ thống MB Bank 2.000 đồng 499.999.999 đồng 1.000.000.000 đồng
 Chuyển tiền thường ngoài hệ thống MB Bank 2.000 đồng 1.000.000.000 đồng 1.000.000.000 đồng
 Chuyển tiền cùng chủ tài khoản trong hệ thống MB Bank 2.000 đồng Không giới hạn
 Chuyển tiền khác chủ tài khoản trong hệ thống MB Bank 2.000 đồng 1.000.000.000 đồng 1.000.000.000 đồng
 Chuyển tiền đến tài khoản MBS 2.000 đồng 1.000.000.000 đồng 1.000.000.000 đồng
 Rút tiền bằng App MB Bank 50.000 đồng 20.000.000 đồng 50.000.000 đồng
 Thanh toán hóa đơn, dịch vụ… Không giới hạn
Bán ngoại tệ 1 đồng 4.500.000.000 đồng 10.000.000.000 đồng

3.1.4. Hạn mức chuyển khoản của “Gói tiêu chuẩn”

Giao dịch Hạn mức tối thiểu mỗi giao dịch Hạn mức tối đa mỗi giao dịch Hạn mức tối đa mỗi ngày
 Chuyển tiền nhanh ngoài hệ thống MB Bank 2.000 đồng 499.999.999 đồng 2.000.000.000 đồng
 Chuyển tiền thường ngoài hệ thống MB Bank 2.000 đồng 2.000.000.000 đồng 2.000.000.000 đồng
 Chuyển tiền cùng chủ tài khoản trong hệ thống MB Bank 2.000 đồng Không giới hạn
 Chuyển tiền khác chủ tài khoản trong hệ thống MB Bank 2.000 đồng 2.000.000.000 đồng 2.000.000.000 đồng
 Chuyển tiền đến tài khoản MBS 2.000 đồng 2.000.000.000 đồng 2.000.000.000 đồng
 Rút tiền bằng App MB Bank 50.000 đồng 10.000.000 đồng 50.000.000 đồng
 Thanh toán hóa đơn, dịch vụ… Không giới hạn
Bán ngoại tệ 1 đồng 4.500.000.000 đồng 10.000.000.000 đồng

3.1.5. Hạn mức chuyển khoản của “Gói nâng cao:

Giao dịch Hạn mức tối thiểu mỗi giao dịch Hạn mức tối đa mỗi giao dịch Hạn mức tối đa mỗi ngày
 Chuyển tiền nhanh ngoài hệ thống MB Bank 2.000 đồng 499.999.999 đồng 5.000.000.000 đồng
 Chuyển tiền thường ngoài hệ thống MB Bank 2.000 đồng 5.000.000.000 đồng 5.000.000.000 đồng
 Chuyển tiền cùng chủ tài khoản trong hệ thống MB Bank 2.000 đồng Không giới hạn
 Chuyển tiền khác chủ tài khoản trong hệ thống MB Bank 2.000 đồng 5.000.000.000 đồng 5.000.000.000 đồng
 Chuyển tiền đến tài khoản MBS 2.000 đồng 5.000.000.000 đồng 5.000.000.000 đồng
 Rút tiền bằng App MB Bank 50.000 đồng 10.000.000 đồng 50.000.000 đồng
 Thanh toán hóa đơn, dịch vụ… Không giới hạn
Bán ngoại tệ 1 đồng 4.500.000.000 đồng 10.000.000.000 đồng

3.2. Hạn mức chuyển tiền MB Bank thông qua BankPlus

Hạn mức chuyển tiền của dịch vụ BankPlus được ngân hàng chia ra làm các gói như sau:

Gói dịch vụ BankPlus Hạn mức theo giao dịch  Hạn mức theo ngày
Eco 20.000.000 đồng/giao dịch 50.000.000 đồng/ngày
Pro 100.000.000 đồng/giao dịch 200.000.000 đồng/ngày
Agent 100.000.000 đồng/giao dịch 500.000.000 đồng/ngày
Online 5.000.000 đồng/giao dịch 10.000.000 đồng/ngày

*Lưu ý: hạn mức chuyển khoản tối thiểu cho mỗi giao dịch qua BankPlus là 10.000 đồng/giao dịch

3.3. Hạn mức chuyển khoản qua cây ATM của MB Bank

Loại thẻ Hạn mức
Thẻ ghi nợ nội địa hạng Bạc 10.000.000 đồng/ngày
Thẻ ghi nợ nội địa hạng Vàng 15.000.000 đồng/ngày
Thẻ ghi nợ nội địa hạng Kim cương 20.000.000 đồng/ngày
Thẻ ghi nợ quốc tế MB Visa Debit Platinum hạng Bạch kim 100.000.000 đồng/ngày

3.4. Hạn mức chuyển khoản trực tiếp tại quầy giao dịch MB Bank

MB Bank hiện không áp dụng hạn mức tối đa cho các giao dịch được thực hiện trực tiếp tại phòng giao dịch hoặc chi nhánh ngân hàng MB Bank. Vì vậy nếu có nhu cầu thực hiện giao dịch với số tiền lớn bạn nên sử dụng hình thức này để tránh bị giới hạn bởi hạn mức chuyển khoản áp dụng cho các hình thức giao dịch khác.

>>Đọc thêm: Hướng dẫn vay tiền trên app ngân hàng MB Bank Mới Nhất

4. Cập nhật phí chuyển tiền tại ngân hàng ngân hàng MB Bank

4.1. Phí chuyển tiền qua ứng dụng Mobile Banking và Internet Banking của MB Bank

Giao dịch chuyển khoản thông qua ứng dụng và trên website của MB Bank được miễn phí 100%.

4.2. Phí chuyển tiền giao dịch trực tiếp tại chi nhánh/phòng giao dịch

Đối tượng khách hàng Loại giao dịch Mức phí
 Khách hàng cá nhân Dưới 500.000.000 đồng 10.000 đồng/ giao dịch
Trên 500.000.000 đồng 0.02% số tiền giao dịch

Tối đa 1 triệu đồng/giao dịch

Kách hàng doanh nghiệp Cùng địa phương 0.035% số tiền/giao dịch

Tối thiểu 10.000 đồng

Tối đa 1.000.000 đồng

Khác địa phương 0.06% số tiền/giao dịch

Tối thiểu 20.000 đồng

Tối đa 1.000.000 đồng

Kháng vãng lai không có tài khoản MB Nhận tiền bằng CMND trong cùng hệ thống ngân hàng MB Bank Miễn phí
Nhận tiền bằng CMND ở ngân hàng khác hệ thống MB Bank 0.03% số tiền/giao dịch

Tối thiểu 20.000 đồng

Tối đa 1.000.000 đồng

4.3. Cập nhật phí chuyển khoản bằng dịch vụ MB BankPlus

  • Chi phí chuyển tiền bằng số thẻ: 10.000 đồng/ giao dịch.
  • Chi phí chuyển tiền qua số tài khoản chính chủ: 10.000 đồng/giao dịch.
  • Chi phí chuyển tiền bằng CMND/CCCD: 20.000 đồng/giao dịch.

5. Cách kiểm tra hạn mức chuyển tiền MB cho tài khoản cá nhân:

5.1. Kiểm tra hạn mức chuyển trên ứng dụng MB Bank

Bước 1: Mở và đăng nhập vào ứng dụng MB Bank

Bước 2: Nhập “hạn mức” vào thanh tìm kiếm sau đó chọn “Thay đổi hạn mức chuyển tiền”

cách kiểm tra hạn mức chuyển khoản MB Bank

Bước 3: Bấm vào gói dịch vụ có trạng thái “Đang sử dụng”

kiểm tra hạn mức chuyển khoản MB Bank của gói đang sử dụng

Bước 4: Xem hạn mức được hiển thị trên màn hình

5.2. Kiểm tra hạn mức chuyển tiền qua website MB Bank

Bước 1: Truy cập vào website của MB Bank tại địa chỉ https://online.MB Bank.com.vn/

Bước 2: Đăng nhập vào tài khoản MB Bank của bạn

Bước 3: Tại thanh Menu bấm vào “Thông tin” và chọn mục “Số dư / tài khoản thẻ”

Bước 4: Kiểm tra thông tin về hạn mức mà bạn cần tra cứu được hệ thống trả về

Vay tín chấp theo lương chuyển khoản 👈

5.3. Kiểm tra hạn mức chuyển khoản MB Bank qua tổng đài hỗ trợ khách hàng

Nếu bạn muốn kiểm tra hạn mức chuyển khoản MB Bank nhưng không đăng ký dịch vụ Mobile hay Internet banking bạn có thể liên hệ tổng đài chăm sóc khách hàng của MB Bank để được hỗ trợ kiểm tra thông tin về hạn mức chuyển khoản.

Bước 1: Gọi đến hotline hỗ trợ khách hàng 1900 545426 và yêu cầu hỗ trợ kiểm tra hạn mức chuyển khoản

Bước 2: Cung cấp những thông tin được tổng đài viên yêu cầu như Họ và tên, số CCCD/CMND, số tài khoản… để xác minh danh tính của chủ tài khoản

Bước 3: Nhân viên xác nhận thông tin và thông báo về hạn mức chuyển khoản cho bạn

6. Có nên thay đổi hạn mức chuyển khoản MB Bank không?

Bạn có thể thay đổi hạn mức chuyển khoản MB Bank tùy ý sao cho phù hợp với nhu cầu bản thân. Việc đặt ra hạn mức chuyển khoản tối đa cũng là một cách để bảo vệ tài sản của bạn trong trường hợp tài khoản ngân hàng bị xâm nhập trái phép. Do đó với những tài khoản có hạn mức chuyển khoản cao, bạn cần đặc biệt chú ý đến việc bảo mật tài khoản. Ngay khi phát hiện những giao dịch bất thường hãy lập tức thông báo cho ngân hàng để được hỗ trợ khóa tài khoản kịp thời nhằm tránh thất thoát tài sản.

7. Cách tăng, giảm và thay đổi hạn mức chuyển tiền MB Bank 

Cách đơn giản nhất để thay đổi hạn mức chuyển tiền tại Ngân hàng Quân đội là thông qua ứng dụng MB Bank theo các bước sau:

Bước 1: Mở và đăng nhập vào ứng dụng MB Bank Mobile Banking

Bước 2: Bấm vào thanh tìm kiếm sau đó nhập cụm từ “hạn mức”

Bước 3: Chọn vào dòng “Thay đổi hạn mức chuyển tiền”

hướng dẫn đổi hạn mức chuyển khoản MB Bank

Bước 4: Tùy chọn gói dịch vụ với hạn mức chuyển tiền phù hợp với mong muốn của bạn

Ngoài ra bạn cũng có thể yêu cầu thay đổi hạn mức tại các quầy giao dịch hoặc chi nhánh ngân hàng MB Bank tuy nhiên cách làm này khá tốn thời gian và công sức so với việc thay đổi hạn mức chuyển khoản trên ứng dụng điện thoại.

8. Những câu hỏi thường gặp về hạn mức chuyển khoản MB Bank

8.1. Tại sao cần có hạn mức chuyển khoản?

Hạn mức chuyển khoản được các ngân hàng áp dụng để phục vụ các mục đích sau:

  • Bảo vệ khách hàng, hạn chế thất thoát tài sài trong những trường hợp tài khoản bị xâm nhập trái phép
  • Hạn chế các hoạt động thanh toán, phi pháp rửa tiền
  • Đảm bảo khả năng thanh khoản của ngân hàng

8.2. Thay đổi hạn mức chuyển khoản MB Bank có tốn phí không?

Không, việc thay đổi hạn mức chuyển khoản MB Bank là hoàn toàn miễn phí.

8.3. Tôi phải xử lý thế nào khi đạt hạn mức chuyển khoản tối đa?

Khi đã đạt hạn mức chuyển khoản tối đa bạn có thể:

  • Chờ đến kỳ giao dịch mới
  • Làm theo những cách AlphaLoan hướng dẫn phía trên để nâng hạn mức chuyển khoản

8.4. Đổi số tài khoản có làm thay đổi hạn mức chuyển khoản không?

Thao tác thay đổi số tài khoản MB Bank sẽ không ảnh hưởng gì đến hạn mức chuyển khoản hiện tại của bạn.

Và đó là tất cả thông tin mà AlphaLoan muốn chia sẻ với bạn đọc về hạn mức chuyển khoản MB Bank. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn giải quyết được những thắc mắc của mình về hạn mức chuyển khoản tại Ngân hàng Quân đội MB Bank!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *