Trong thời đại số hóa tài chính hiện nay, thẻ tín dụng đã trở thành một công cụ thanh toán phổ biến và tiện lợi cho nhiều người tiêu dùng Việt Nam. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về thẻ tín dụng, cách thức hoạt động cũng như những lợi ích và rủi ro khi sử dụng nó. Bài viết này của AlphaLoan sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin đầy đủ và chi tiết nhất về thẻ tín dụng, giúp bạn có cái nhìn toàn diện trước khi quyết định sở hữu một tấm thẻ tín dụng cho riêng mình nhé.
1. Thẻ tín dụng là gì?
Thẻ tín dụng (Credit Card) là một loại thẻ thanh toán do ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính phát hành, cho phép chủ thẻ mua hàng hóa, dịch vụ hoặc rút tiền mặt trong phạm vi hạn mức tín dụng được cấp mà không cần có tiền trong tài khoản tại thời điểm giao dịch. Bản chất của thẻ tín dụng chính là một khoản vay ngắn hạn, không tài sản đảm bảo từ ngân hàng.
Khi sử dụng thẻ tín dụng, chủ thẻ sẽ được ngân hàng ứng trước một khoản tiền trong hạn mức đã được phê duyệt. Sau đó, vào một ngày cố định trong tháng, ngân hàng sẽ gửi bảng sao kê chi tiết các giao dịch đã thực hiện và số tiền cần thanh toán. Chủ thẻ cần hoàn trả số tiền đã chi tiêu trong một khoảng thời gian nhất định tùy theo chính sách của từng ngân hàng. Nếu sau khoảng thời gian được quy định, chủ thẻ vẫn chưa trả lại số tiền đã chi tiêu, ngân hàng sẽ tính lãi dựa trên số tiền này theo lãi suất đã thỏa thuận.
2. Các thuật ngữ liên quan đến thẻ tín dụng
Sau đây là những thuật ngữ quan trọng liên quan đến thẻ tín dụng mà bạn cần nắm rõ:
- Hạn mức tín dụng: Là số tiền tối đa mà ngân hàng cho phép chủ thẻ sử dụng. Hạn mức này được ngân hàng xét duyệt dựa trên thu nhập, lịch sử tín dụng và khả năng trả nợ của khách hàng.
- Dư nợ: Là tổng số tiền mà chủ thẻ đã chi tiêu và chưa thanh toán cho ngân hàng tại một thời điểm nhất định
- Kỳ sao kê: Là khoảng thời gian tính từ ngày sao kê tháng trước đến ngày sao kê tháng hiện tại. Thông thường, một kỳ sao kê kéo dài 30 ngày.
- Ngày sao kê: Là ngày ngân hàng tổng hợp các giao dịch trong kỳ và gửi bảng sao kê cho khách hàng.
- Ngày đến hạn thanh toán: Là ngày cuối cùng mà chủ thẻ phải thanh toán số tiền đã chi tiêu. Nếu không thanh toán đúng hạn, chủ thẻ sẽ phải chịu lãi suất và các khoản phí phạt.
- Thời gian miễn lãi: Là khoảng thời gian từ ngày sao kê đến ngày đến hạn thanh toán, thường từ 45 đến 55 ngày. Trong thời gian này, nếu chủ thẻ thanh toán đầy đủ số tiền đã chi tiêu, họ sẽ không phải trả lãi cho dư nợ đã dùng.
- Số tiền thanh toán tối thiểu: Là số tiền nhỏ nhất mà chủ thẻ phải thanh toán trong kỳ để duy trì tình trạng tốt của thẻ tín dụng và tránh phí phạt. Thông thường, số tiền này là 5% của tổng dư nợ. Tuy nhiên, nếu chỉ thanh toán số tiền tối thiểu, chủ thẻ sẽ phải chịu lãi suất cho phần dư nợ còn lại và có thể mất nhiều thời gian hơn để trả hết nợ. Đây là một trong những chiến lược của ngân hàng để thu lợi nhuận từ lãi suất khi khách hàng kéo dài thời gian trả nợ.
- Lãi suất tín dụng: Là lãi suất được áp dụng cho số dư nợ chưa được thanh toán sau khi đã hết thời gian miễn lãi
-
Phí thường niên: Là khoản phí mà chủ thẻ phải trả hàng năm để duy trì việc sử dụng thẻ tín dụng.
3. Phân loại thẻ tín dụng ở Việt Nam
Tại Việt Nam, thẻ tín dụng được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, dưới đây là một số cách phân loại thẻ tín dụng phổ biến ở nước ta.
3.1. Phân loại theo tổ chức tín dụng hỗ trợ phát hành thẻ
Các thẻ tín dụng ở Việt Nam thường được liên kết với một trong các tổ chức thẻ quốc tế sau:
- Visa: Là một trong những thương hiệu thẻ phổ biến nhất tại Việt Nam. Thẻ Visa được chấp nhận rộng rãi, cả trong nước và quốc tế. Các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Techcombank đều phát hành thẻ tín dụng Visa với nhiều hạng khác nhau.
- Mastercard: Tương tự như Visa, Mastercard cũng được chấp nhận rộng rãi ở hầu hết các điểm thanh toán và được rất nhiều ngân hàng lớn lựa chọn để phát hành.
- JCB (Japan Credit Bureau): Là tổ chức thẻ của Nhật Bản, thường có nhiều ưu đãi khi mua sắm tại các cửa hàng Nhật Bản hoặc dành cho người yêu thích văn hóa Nhật.
- American Express (AMEX): Ít phổ biến hơn tại Việt Nam so với Visa và Mastercard, nhưng thường hướng đến phân khúc khách hàng cao cấp với nhiều đặc quyền riêng biệt.
- UnionPay: Tổ chức thẻ của Trung Quốc, đang dần gia tăng sự hiện diện tại Việt Nam, dòng thẻ này đặc biệt hữu ích cho những người thường xuyên giao dịch với thị trường Trung Quốc.
Ngoài các dòng thẻ tín dụng quốc tế nói trên, ở Việt Nam còn có các dòng thẻ tín dụng nội địa được các ngân hàng và tổ chức tài chính trong nước phát hành nhưng chỉ có thể dùng để giao dịch trong nước.
3.2. Phân loại theo hạng thẻ
Thẻ tín dụng tại Việt Nam thường được chia thành các hạng sau, tùy thuộc vào thu nhập và điều kiện của chủ thẻ:
- Thẻ chuẩn (Standard/Classic): Là loại thẻ cơ bản nhất, có hạn mức tín dụng thấp (thường từ 10-30 triệu đồng), yêu cầu thu nhập tối thiểu khoảng 5-8 triệu đồng/tháng. Phí thường niên thấp, khoảng 100.000-300.000 đồng/năm, nhưng ưu đãi cũng khá hạn chế.
- Thẻ vàng (Gold): Có hạn mức cao hơn (khoảng 30-100 triệu đồng), yêu cầu thu nhập từ 8-15 triệu đồng/tháng. Phí thường niên khoảng 300.000-600.000 đồng/năm, với các ưu đãi tốt hơn về tích điểm, hoàn tiền.
- Thẻ bạch kim (Platinum): Hướng đến khách hàng có thu nhập cao (thường từ 15-35 triệu đồng/tháng), với hạn mức từ 100-500 triệu đồng. Phí thường niên cao hơn (600.000-2.000.000 đồng/năm) nhưng đi kèm nhiều đặc quyền như bảo hiểm du lịch, ưu tiên tại sân bay.
- Thẻ cao cấp (Titanium/Signature/World/Infinite): Dành cho phân khúc khách hàng thu nhập rất cao (trên 35 triệu đồng/tháng), với hạn mức có thể lên đến hàng tỷ đồng. Phí thường niên cao nhưng thường bù lại có nhiều dịch vụ cao cấp độc quyền như concierge (hỗ trợ cá nhân), phòng chờ VIP tại sân bay, ưu đãi tại các nhà hàng, khách sạn, resort 5 sao.
3.3. Phân loại theo tính năng và ưu đãi
- Thẻ tín dụng du lịch: Chuyên cung cấp ưu đãi liên quan đến du lịch như dặm bay, bảo hiểm du lịch, ưu đãi khách sạn.
- Thẻ tín dụng hoàn tiền: Hỗ trợ hoàn trả một phần tiền chi tiêu theo tỷ lệ nhất định vào tài khoản của chủ thẻ.
- Thẻ tín dụng tích điểm: Cho phép tích lũy điểm thưởng khi chi tiêu, có thể đổi thành các loại phần thưởng đa dạng như, vé máy bay, phiếu giảm giá, quà hiện vật…
- Thẻ tín dụng đồng thương hiệu: Được phát hành kết hợp giữa ngân hàng và một doanh nghiệp khác, mang lại ưu đãi đặc biệt khi sử dụng dịch vụ của doanh nghiệp đó.
- Thẻ dành cho doanh nghiệp: Thiết kế riêng cho các giao dịch và chi tiêu của doanh nghiệp, với các tính năng quản lý chi tiêu đặc biệt.
4. Lợi ích và rủi ro khi sử dụng thẻ tín dụng
4.1. Lợi ích khi sử dụng thẻ tín dụng
- Thanh toán linh hoạt: Thẻ tín dụng cho phép chủ thẻ chi tiêu trước, trả tiền sau, tạo sự linh hoạt trong quản lý dòng tiền cá nhân.
- Ưu đãi và khuyến mãi: Nhiều thẻ tín dụng cung cấp các chương trình hoàn tiền, tích điểm, giảm giá tại các đối tác liên kết, góp phần tiết kiệm chi phí cho chủ thẻ.
- Hỗ trợ xây dựng lịch sử tín dụng tốt: Sử dụng thẻ tín dụng đúng cách và thanh toán đúng hạn giúp xây dựng lịch sử tín dụng tốt, tạo điều kiện thuận lợi khi vay vốn trong tương lai.
- Tiện lợi khi thanh toán: Thẻ tín dụng được chấp nhận rộng rãi tại nhiều cửa hàng, siêu thị, nhà hàng và các điểm thanh toán trực tuyến, giúp chủ thẻ không cần mang nhiều tiền mặt.
- An toàn khi giao dịch: Các thẻ tín dụng hiện đại đều được trang bị chip bảo mật và các công nghệ chống gian lận, giúp bảo vệ tài sản của chủ thẻ.
4.2. Rủi ro khi sử dụng thẻ tín dụng
- Lãi suất cao: Nếu không thanh toán đầy đủ số tiền chi tiêu trong thời gian miễn lãi, chủ thẻ sẽ phải chịu lãi suất cao (thường từ 18% đến 36% mỗi năm).
- Phí phạt trả chậm: Khi không thanh toán đúng hạn, chủ thẻ không chỉ phải chịu lãi suất mà còn phải đóng thêm phí phạt trả chậm, thường từ 4% đến 5% của số tiền thanh toán tối thiểu.
- Nợ xấu: Việc không thanh toán đúng hạn có thể dẫn đến nợ xấu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến lịch sử tín dụng và khả năng vay vốn trong tương lai.
- Tâm lý chi tiêu dễ dãi: Sự tiện lợi của thẻ tín dụng có thể khiến chủ thẻ chi tiêu vượt quá khả năng tài chính thực tế, dẫn đến tình trạng nợ nần.
- Rủi ro rò rỉ thông tin: Mặc dù được bảo mật, thẻ tín dụng vẫn có thể bị đánh cắp thông tin và sử dụng để thực hiện các giao dịch trái phép.
5. Điều kiện mở thẻ tín dụng
Nhìn chung để có thể mở thẻ tín dụng tại Việt Nam, bạn cần thỏa mãn những điều kiện cơ sau
- Tuổi: từ 18 đến 60 tuổi
- Thu nhập: Chứng minh được thu nhập ổn định hàng tháng tối thiểu từ 5 triệu đồng trở lên.
- Lịch sử tín dụng: Không có nợ xấu.
- Hồ sơ: có đầy đủ giấy tờ tùy thân CCCD/CMND/Hộ chiếu và các loại giấy tờ chứng minh thu nhập.
Đây chỉ là điều kiện chung để bạn đọc có cơ sở tham khảo, điều kiện mở thẻ thực tế có thể sẽ đơn giản hoặc khắt khe tùy theo quy định của ngân hàng cũng như sản phẩm thẻ mà bạn muốn đăng ký.
6. Quy trình mở thẻ tín dụng
Quy trình mở thẻ tín dụng ở phần lớn ngân hàng và tổ chức tín dụng hiện nay có thể được chia thành thành 4 bước chính:
Bước 1: Khách hàng gửi hồ sơ đăng ký
Sau khi nghiên cứu các loại thẻ tín dụng phù hợp với nhu cầu của mình, bạn có thể gửi hồ sơ đăng ký mở thẻ online thông qua website ngân hàng, ứng dụng di động hoặc trực tiếp tại chi nhánh và phòng giao dịch cảu ngân hàng.
Bước 2: Ngân hàng thẩm định hồ sơ mở thẻ
Ngân hàng sẽ tiến hành quá trình thẩm định hồ sơ của bạn, bao gồm kiểm tra lịch sử tín dụng, xác minh thu nhập và đánh giá khả năng trả nợ. Quá trình này thường kéo dài từ 1-7 ngày làm việc tùy từng ngân hàng.
Bước 3: Ngân hàng thông báo kết quả phê duyệt và gửi thẻ tín dụng cho khách
Nếu hồ sơ đạt yêu cầu, ngân hàng sẽ thông báo cho bạn về hạn mức tín dụng được cấp và các điều khoản sử dụng thẻ. Thẻ tín dụng sẽ được gửi đến địa chỉ bạn đã đăng ký hoặc bạn có thể nhận trực tiếp tại ngân hàng.
Bước 4: Kích hoạt và sử dụng thẻ
Sau khi nhận thẻ, bạn cần kích hoạt thẻ qua Internet Banking, Mobile Banking hoặc kích hoạt thẻ trực tiếp tại chi nhánh ngân hàng. Khi kích hoạt thẻ thành công, bạn đã có thể bắt đầu thoải mái tận hưởng các lợi tuyệt ích vời mà tấm thẻ tín dụng của mình mang lại.
7. Những câu hỏi thường gặp về thẻ tín dụng
7.1. Khi nào nên thanh toán bằng thẻ tín dụng?
Dưới đây là một vài trường hợp mà việc sử dụng thẻ tín dụng có thể mang lại lợi ích tài chính đáng kể nhờ chính sách hoàn tiền và các ưu đãi giảm giá của ngân hàng:
- Thanh toán chi tiêu hàng ngày
- Thanh toán hóa đơn điện, nước
- Mua hàng trả góp
- Mua sắm online
7.2. Khi nào nên tránh sử dụng thẻ tín dụng?
Dù có nhiều lợi ích, nhưng không phải lúc nào thẻ tín dụng cũng là phương án thanh toán tối ưu vì lãi suất thẻ tín dụng rất cao có thể tạo áp lực tài chính lớn và rủi ro nợ xấu cho chủ thẻ. Sau đây là một vài trường hợp nên hạn chế sử dụng thẻ tín dụng:
- Thanh toán các khoản chi tiêu có giá trị lớn như mua xe, viện phí, đầu tư kinh doanh, sửa chữa nhà cửa…
- Thanh toán các giao dịch nằm ngoài khả năng chi trả của bạn
- Rút tiền mặt
7.3. Có nên sử dụng nhiều thẻ tín dụng không?
Việc có nên sử dụng nhiều thẻ tín dụng hay không phụ thuộc vào nhu cầu chi tiêu và khả năng quản lý tài chính của bạn. Nếu bạn tự tin vào năng lực tài chính của bản thân, việc sử dụng nhiều thẻ tín dụng cho các khoản chi tiêu phù hợp có thể giúp bạn tiết kiệm được một khoản đáng kể. Dù vậy các chuyên gia tài chính hàng đầu khuyến nghị rằng mỗi người chỉ nên sở hữu tối đa 02 thẻ tín dụng.
Và đó là tất cả thông tin mà AlphaLoan muốn chia sẻ với bạn đọc về chủ đề thẻ tín dụng. Hi vọng sau khi đọc xong bài viết này các bạn đã hiểu rõ thẻ tín dụng là gì, ưu nhược điểm cũng như điều kiện để có thể sở hữu tấm thẻ tiện lợi này!