Lãi suất cho vay luôn là yếu tố quan trọng hàng đầu mà tất cả mọi người đều cần phải nắm rõ khi quyết định vay vốn ở ngân hàng. Nếu bạn đang có ý định đăng ký vay ngân hàng Techcombank nhưng lại chưa nắm rõ mức lãi suất ở đây ra sao thì hãy cùng AlphaLoan tìm hiểu rõ về lãi suất vay ngân hàng Techcombank qua bài viết dưới đây nhé!
1. Tổng quan về ngân hàng Techcombank
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam – Techcombank là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần lớn nhất Việt Nam, được thành lập ngày 27/9/1993 tại Hà Nội với vốn điều lệ ban đầu 20 tỷ đồng. Trụ sở chính đặt tại số 6 Quang Trung, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội, Techcombank hiện có mạng lưới chi nhánh rộng khắp toàn quốc, hơn 11,000 nhân viên và là ngân hàng hàng đầu châu Á về chuyển đổi số. Trong suốt thời gian hoạt động, đơn vị này đã được vinh danh trong nhiều giải thưởng quốc tếví dụ như 6 lần đạt được danh hiệu “Ngân hàng tốt nhất Việt Nam” do Euromoney đề cử.
Techcombank cung cấp đa dạng sản phẩm vay vốn cho cá nhân và doanh nghiệp từ vay tín chấp, vay thế chấp, thẻ tín dụng và các dịch vụ tín dụng khác. Tính đến quý 1/2025, Techcombank tiếp tục dẫn đầu toàn quốc về giao dịch điện tử với gần 886 triệu lượt từ khách hàng cá nhân, cho thấy ngân hàng này ngày càng được nhiều khách hàng tin dùng và mở rộng quy mô dịch vụ.

2. Lãi suất cho vay bình quân ngân hàng Techcombank tháng 9/2025
- Lãi suất cho vay bình quân với khách hàng cá nhân: 7.03%/năm
- Lãi suất cho vay bình quân với khách hàng doanh nghiệp: 6.24%/năm
- Chênh lệch lãi suất tiền gửi và lãi cho vay bình quân khách hàng cá nhân: 2.85%
- Chênh lệch lãi suất tiền gửi và lãi cho vay bình quân khách hàng doanh nghiệp: 2.06%
Những chỉ số này được tính toán dựa trên thống kê toàn bộ giao dịch bằng VND chiếu theo các sản phẩm vay vốn đang được ngân hàng Techcombank cung cấp và sẽ được cập nhật đều đặn hàng tháng. Thông tin nói trên được cập nhật vào ngày 10/10/2025.

3. Lãi suất cho vay cơ sở ngân hàng Techcombank
3.1. Lãi suất cho vay cơ sở dành cho khách hàng cá nhân
| Phân loại | Mục đích cho vay | Ngắn hạn | Trung hạn | Dài hạn |
|---|---|---|---|---|
| Lãi suất cơ sở chuẩn | Các khoản vay mua bất động sản; vay tiêu dùng thế chấp; vay mua ô tô điều chỉnh theo lãi suất cơ sở chuẩn | 6.00% | 6.00% | 6.00% |
| Lãi suất cơ sở Vingroup / Thảo Điền / M-One | Các khoản vay mua bất động sản thuộc dự án điều chỉnh theo lãi suất cơ sở Vingroup / Thảo Điền / M-One | 5.85% | 6.00% | 6.30% |
| Lãi suất cơ sở Dự án | Các khoản vay mua bất động sản thuộc dự án điều chỉnh theo lãi suất cơ sở dự án | 6.00% | 6.20% | 6.45% |
| Lãi suất cơ sở | Các khoản vay điều chỉnh theo lãi suất cơ sở (bao gồm nhưng không giới hạn các khoản vay: vay mua BĐS, vay tiêu dùng thế chấp, vay mua ô tô, …) | 6.00% | 6.20% | 6.45% |
| Lãi suất cơ sở auto Vinfast | Các khoản vay mua xe ô tô Vinfast điều chỉnh theo lãi suất cơ sở auto Vinfast | 5.50% | 5.50% | 5.50% |
| Lãi suất cơ sở auto Thaco | Các khoản vay mua xe ô tô Thaco điều chỉnh theo lãi suất cơ sở auto Thaco | 6.50% | 6.50% | 6.50% |
3.2. Lãi suất cho vay cơ sở dành cho khách hàng doanh nghiệp
Lãi suất cơ sở ngắn hạn VND
| Kỳ điều chỉnh lãi suất | 1 tháng | 3 tháng |
|---|---|---|
| Lãi suất | 5.69% | 5.69% |
Lãi suất cơ sở trung hạn VND:
| Kỳ điều chỉnh lãi suất | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng |
| Lãi suất | 6.09% | 6.09% | 6.19% | 6.29% |
Lãi suất cơ sở cho vay dài hạn VND:
| Kỳ điều chỉnh lãi suất | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng |
| Lãi suất | 6.59% | 6.59% | 6.69% | 6.79% |
Lãi suất cơ sở USD:
| Kỳ điều chỉnh lãi suất | 1 tháng | 2 tháng | 3 tháng | 4 tháng | 5 tháng | 6 tháng |
| Lãi suất | 4.37 | 4.25 | 4.2 | 4.18 | 4.17 | 4.16 |
4. Chính sách lãi suất cho vay đối với dự án nhà xã hội ngân hàng Techcombank
Dựa theo thông báo của Ngân hàng Nhà nước, Techcombank áp dụng mức lãi suất ưu đãi dành cho khách hàng có nhu cầu mua dự án nhà ở xã hội, cụ thể như bảng dưới đây:
| Đối tượng | Lãi suất áp dụng |
| Khách hàng thông thường | 5.9%/năm |
| Khách hàng dưới 35 tuổi |
5. Hướng dẫn cách tính lãi vay ngân hàng Techcombank chi tiết
5.1. Lãi theo dư nợ giảm dần
Đây là cách tính lãi phổ biến nhất, được hầu hết mọi ngân hàng trong đó có cả Techcombank áp dụng. Các sản phẩm vay sử dụng hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần thường là các khoản vay dài hạn như vay mua nhà, mua xe ô tô. Với cách tính này, tiền lãi phải trả sẽ giảm dần theo thời gian, công thức tính lãi theo dư nợ giảm dần cụ thể như sau:
Tiền lãi tháng = (Dư nợ cuối kỳ) x (Lãi suất vay theo năm)/12
Ví dụ: Anh Trần Văn B vay 120.000.000đ tại ngân hàng Techcombank trong 12 tháng, với lãi suất 8%/năm theo dư nợ giảm dần.
- Tiền gốc trả mỗi tháng: 120.000.000 / 12 = 10.000.000 VND
- Tiền lãi tháng = Dư nợ gốc còn lại × (Lãi suất năm / 12), chi tiết theo bảng sau:
| Tháng | Dư nợ cuối kỳ | Gốc trả | Lãi trả | Tổng trả |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 110,000,000 | 10,000,000 | 1,000,000 | 11,000,000 |
| 2 | 100,000,000 | 10,000,000 | 916,667 | 10,916,667 |
| 3 | 90,000,000 | 10,000,000 | 833,333 | 10,833,333 |
| 4 | 80,000,000 | 10,000,000 | 750,000 | 10,750,000 |
| 5 | 70,000,000 | 10,000,000 | 666,667 | 10,666,667 |
| 6 | 60,000,000 | 10,000,000 | 583,333 | 10,583,333 |
| 7 | 50,000,000 | 10,000,000 | 500,000 | 10,500,000 |
| 8 | 40,000,000 | 10,000,000 | 416,667 | 10,416,667 |
| 9 | 30,000,000 | 10,000,000 | 333,333 | 10,333,333 |
| 10 | 20,000,000 | 10,000,000 | 250,000 | 10,250,000 |
| 11 | 10,000,000 | 10,000,000 | 166,667 | 10,166,667 |
| 12 | 0 | 10,000,000 | 83,333 | 10,083,333 |
- Tổng lãi phải trả: 1,000,000 + 916,667 + 833,333 + … + 83.333 ≈ 6,000,000 đồng
- Tổng tiền phải trả cả kỳ: khoảng 126,000,000 đồng
5.2. Lãi theo dư nợ cố định
Đây là cách tính lãi thường được áp dụng cho các khoản vay tiêu dùng ngắn hạn với giá trị không quá cao.
Lãi vay = Số tiền vay × Lãi suất năm × (Số tháng vay / 12)
Ví dụ: Chị Nguyễn Thị H vay tín chấp tiêu dùng tại ngân hàng Techcombank 40.000.000 đồng trong 12 tháng, với lãi suất 15%/năm thì tiền lãi sẽ được tính như sau:
-
Lãi cả kỳ: 40,000,000 × 15% × (12 / 12) = 6,000,000 đồng
-
Lãi hàng tháng: 6,000,000 / 12 = 500,000 đồng
-
Gốc hàng tháng: 40,000,000 / 12 = 3,333,333 đồng
-
Tổng trả hàng tháng: 3,333,333 + 500,000 = 3,833,333 đồng/tháng
5.3. Lãi theo ngày vay thấu chi
Vì các khoản vay thấu chi thường chỉ được sử dụng trong những trường hợp khẩn cấp ngắn hạn nên tiền lãi thường được tính theo ngày để thuận lợi cho việc chi trả.
Tiền lãi = Số tiền sử dụng thấu chi × Lãi suất (%/năm) ÷ 360 × Số ngày thực tế sử dụng
Ví dụ: Anh cần thanh toán học phí gấp cho con và sử dụng thấu chi 50 triệu VND từ ngân hàng Techcombank với lãi suất 18%/năm, dùng 15 ngày.
Lãi vay thấu chi trong 15 ngày: 50,000,000 × 18% ÷ 360 × 15 ≈ 375,000 đồng
Lời kết
Bạn đọc của AlphaLoan cần lưu ý rằng tất cả những thông tin về lãi suất vay ngân hàng Techcombank được chia sẻ trong bài viết này đều là số liệu thống kê bình quân mang tính chất tham khảo chứ không phải là mức lãi suất chính thức áp dụng cho các khoản vay hiện tại ở ngân hàng Techcombank. Để biết chính xác lãi suất được áp dụng cho từng cá nhân và sản phẩm, bạn cần liên hệ với ngân hàng để được tư vấn rõ ràng và cụ thể hơn bởi vì lãi suất vay ngân hàng không cố định mà sẽ thay đổi liên tục để phù hợp với tình hình thị trường và năng lực tài chính của mỗi khách hàng.



