Trong thời đại công nghệ số, các phương thức thanh toán không dùng tiền mặt ngày càng trở nên phổ biến. Trong đó, thẻ ghi nợ đã và đang là một công cụ tài chính được nhiều người ưa chuộng nhờ tính tiện lợi và khả năng kiểm soát chi tiêu hiệu quả. Vậy thẻ ghi nợ là gì? Làm thế nào để sử dụng thẻ ghi nợ một cách an toàn và tối ưu? Bài viết này của Alphaloan sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về thẻ ghi nợ nhé!
1. Thẻ ghi nợ là gì?
Thẻ ghi nợ (Debit Card) là một loại thẻ thanh toán điện tử được ngân hàng phát hành, cho phép chủ thẻ thực hiện các giao dịch trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của mình. Khác với thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ không được ngân hàng cấp hạn mức tín dụng, mà chỉ cho phép bạn sử dụng số tiền thực tế đang có trong tài khoản. Thẻ ghi nợ thường được liên kết với tài khoản tiết kiệm hoặc tài khoản vãng lai của khách hàng tại ngân hàng. Điều này có nghĩa là bạn phải có tài khoản ngân hàng trước khi có thể đăng ký sử dụng thẻ ghi nợ. Tại Việt Nam, thẻ ghi nợ thường được mọi người gọi chung là thẻ ngân hàng hoặc thẻ ATM.
2. Chức năng của thẻ ghi nợ
2.1. Rút tiền mặt tại máy ATM
Đây là chức năng cơ bản và phổ biến nhất của thẻ ghi nợ. Bạn có thể rút tiền mặt 24/7 tại hệ thống máy ATM của ngân hàng phát hành thẻ và các ngân hàng liên kết. Thao tác rút tiền cũng rất đơn giản, chỉ cần nhập mã PIN và chọn số tiền cần rút. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng việc rút tiền tại máy ATM của ngân hàng khác thường phải trả phí cao hơn.
2.2. Thanh toán không tiền mặt qua máy POS
Thẻ ghi nợ cho phép bạn thanh toán trực tiếp tại các cửa hàng, siêu thị hoặc những dịch vụ có hỗ trợ thanh toán thẻ bằng máy POS. Quá trình thanh toán rất đơn giản: bạn chỉ cần đưa thẻ cho nhân viên thu ngân hoặc tự quẹt thẻ tại máy POS, nhập mã PIN và xác nhận giao dịch.
2.3. Mua sắm trực tuyến
Thẻ ghi nợ cũng hỗ trợ thanh toán online trên các trang web, ứng dụng điện thoại và ví điện tử. Bạn chỉ cần nhập thông tin thẻ (số thẻ, tên chủ thẻ, ngày hết hạn, mã CVV) để hoàn tất giao dịch mua hàng trực tuyến.
2.4. Chuyển khoản và các dịch vụ ngân hàng
Ngoài những tính năng nói trên còn tích hợp chức năng chuyển khoản, kiểm tra số dư tài khoản, thanh toán hóa đơn điện nước, điện thoại… thông qua hệ thống ATM hoặc ứng dụng mobile banking để người dùng có thể linh hoạt sử dụng tùy theo nhu cầu cá nhân.
3. Phân loại thẻ ghi nợ
Thẻ ghi nợ có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, tuy nhiên cách phân loại phổ biến nhất được nhiều ngân hàng áp dụng là theo phạm vi sử dụng của thẻ.
- Thẻ ghi nợ nội địa: Loại thẻ này chỉ có thể sử dụng trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam. Thẻ nội địa thường có chi phí phát hành và duy trì thấp, phù hợp với những người chỉ có nhu cầu sử dụng trong nước. Các dòng thẻ ghi nợ nội địa tại Việt Nam thường có logo Napas được in trên thẻ.
- Thẻ ghi nợ quốc tế: Đây là loại thẻ có thể sử dụng trên toàn thế giới tại các địa điểm chấp nhận thanh toán bằng thẻ ghi nợ. Thẻ ghi nợ quốc tế thường mang logo của các tổ chức thanh toán lớn như Visa, MasterCard hoặc JCB. Mặc dù chi phí sử dụng và duy trì sẽ cao hơn thẻ nội địa, nhưng thẻ quốc tế sẽ mang lại sự tiện lợi tối đa cho những người thường xuyên đi công tác, du lịch nước ngoài hoặc sử dụng các dịch vụ thanh toán quốc tế.
4. So sánh thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng
4.1. Nguồn tiền thanh toán
Đây là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại thẻ. Thẻ ghi nợ sử dụng số tiền thực tế có sẵn trong tài khoản ngân hàng của bạn. Khi thực hiện giao dịch, số tiền sẽ được trừ ngay lập tức từ tài khoản, giống như việc bạn rút tiền từ tài khoản để thanh toán.
Ngược lại, thẻ tín dụng cho phép bạn sử dụng tiền từ ngân hàng để chi tiêu với một hạn mức nhất định. Bạn có thể chi tiêu ngay cả khi tài khoản không có tiền, miễn là không vượt quá hạn mức tín dụng được phê duyệt.
4.2. Điều kiện phát hành
Việc phát hành thẻ ghi nợ tương đối đơn giản vì ngân hàng không gánh chịu rủi ro tín dụng. Bạn chỉ cần đủ tuổi mở tài khoản ngân hàng và có giấy tờ tùy thân hợp lệ là đã có thể đăng ký sử dụng dịch vụ thẻ ghi nợ.
Trong khi đó thẻ tín dụng có quy trình phát hành phức tạp hơn nhiều. Ngân hàng cần đánh giá nhiều yếu tố bao gồm khả năng tài chính, lịch sử tín dụng, thu nhập của khách hàng thậm chí là ngành nghề làm việc của khách trước khi phê duyệt yêu cầu mở thẻ.
4.3. Chi phí sử dụng
Thẻ ghi nợ có cấu trúc chi phí đơn giản và rẻ hơn rất nhiều so với thẻ tín dụng. Bạn có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây để biết thêm chi tiết
Loại phí | Thẻ ghi nợ | Thẻ tín dụng |
Phí phát hành | Từ 0 – 50.000 đồng | Từ 500.000 đồng |
Phí thường niên | Thường được miễn phí | Từ 500.000 – 3.000.000 đồng |
Phí rút tiền mặt | Từ 1.000 – 4000đ mỗi lượt rút | Tối thiểu 4% số tiền rút |
Lãi suất | Không áp dụng | 20-36%/năm |
4.4. Tính năng và ưu đãi
Thẻ ghi nợ tập trung vào tính năng thanh toán cơ bản, ít ưu đãi và chương trình khuyến mãi. Một số dòng thẻ ghi nợ cao cấp có thể có chương trình hoàn tiền cơ bản hoặc giảm giá tại đối tác của ngân hàng.
Còn thẻ tín dụng thường đi kèm nhiều ưu đãi hấp dẫn như hoàn tiền, tích điểm, giảm giá tại nhà hàng, khách sạn, bảo hiểm du lịch toàn diện. Những ưu đãi này được thiết kế để khuyến khích khách hàng chi tiêu từ đó tăng doanh thu cho và độ nhận diện của ngân hàng.
4.5. Tác động đến tín dụng cá nhân
Việc sử dụng thẻ ghi nợ không ảnh hưởng đến điểm tín dụng cá nhân vì bạn chỉ sử dụng tiền của chính mình.
Thẻ tín dụng có tác động trực tiếp đến điểm tín dụng. Việc sử dụng thẻ tín dụng có trách nhiệm và thanh toán đúng hạn sẽ giúp xây dựng lịch sử tín dụng tốt. Ngược lại, việc thanh toán chậm hoặc không thanh toán dư nợ sẽ làm giảm điểm tín dụng nghiêm trọng làm ảnh hưởng đến khả năng vay vốn trong tương tai.
5. Những điều cần lưu ý về thẻ ghi nợ
Mặc dù thẻ ghi nợ tương đối an toàn và dễ sử dụng, nhưng vẫn có một số điểm quan trọng mà bạn cần lưu ý để hạn chế những thiệt hại không đáng có trong quá trình sử dụng thẻ:
5.1. Lựa chọn thẻ phù hợp
Việc lựa chọn loại thẻ ghi nợ phù hợp với nhu cầu sử dụng là rất quan trọng. Nếu bạn chỉ sử dụng trong nước, thẻ nội địa sẽ là lựa chọn kinh tế. Nếu có nhu cầu sử dụng quốc tế, thẻ ghi nợ quốc tế Visa hoặc MasterCard sẽ phù hợp hơn. Hãy so sánh kỹ các ngân hàng vềchi phí, mạng lưới ATM, chất lượng dịch vụ khách hàng trước khi quyết định mở thẻ.
5.2. Bảo mật thông tin thẻ
Việc bảo mật thông tin thẻ là yếu tố quan trọng hàng đầu. Bạn không bao giờ nên chia sẻ mã PIN với bất kỳ ai, kể cả người thân. Khi nhập mã PIN tại máy ATM hoặc máy POS, hãy che bàn phím lại bằng tay hoặc ví tiền để tránh bị nhìn trộm. Thông tin thẻ như số thẻ, ngày hết hạn, mã CVV cũng cần được bảo mật tuyệt đối. Khi mua sắm trực tuyến, chỉ nên nhập thông tin thẻ trên những trang web uy tín, có chứng chỉ bảo mật SSL để hạn chế bị rò rỉ, đánh cắp thông tin.
5.3. Chủ động kiểm soát chi tiêu
Một trong những lợi ích lớn của thẻ ghi nợ là giúp bạn kiểm soát chi tiêu tốt hơn vì chỉ có thể sử dụng số tiền có sẵn trong tài khoản. Tuy nhiên, bạn vẫn nên theo dõi thường xuyên số dư tài khoản và lịch sử giao dịch để tránh chi tiêu quá mức hoặc phát hiện kịp thời các giao dịch bất thường.
5.4. Xử lý tình huống khi thẻ bị mất cắp
Khi thẻ bị mất hoặc nghi ngờ bị đánh cắp, bạn cần liên hệ ngay với ngân hàng để khóa thẻ. Hầu hết ngân hàng có hotline 24/7 để hỗ trợ khách hàng trong trường hợp khẩn cấp. Việc khóa thẻ kịp thời sẽ giúp bạn tránh thiệt hại tài chính. Sau khi khóa thẻ, bạn nên kiểm tra lại toàn bộ lịch sử giao dịch để phát hiện các giao dịch bất thường. Nếu phát hiện giao dịch không phải do mình thực hiện, hãy báo cáo ngay với ngân hàng để được hỗ trợ giải quyết.
Trên đây là tất cả thông tin mà Alphaloan muốn chia sẻ với bạn đọc về chủ đề thẻ ghi nợ là gì. Hi vọng bài viết này đã giải quyết được những thắc mắc của bạn đọc cũng như cung cấp thêm những kiến thức bổ ích về sản phẩm thẻ ghi nợ của ngân hàng.